Có 2 kết quả:

黃不溜秋 huáng bù liū qiū ㄏㄨㄤˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡ ㄑㄧㄡ黄不溜秋 huáng bù liū qiū ㄏㄨㄤˊ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄡ ㄑㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) yellowish
(2) dirty yellow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) yellowish
(2) dirty yellow

Bình luận 0